Có 2 kết quả:
人面兽心 rén miàn shòu xīn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄣ • 人面獸心 rén miàn shòu xīn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄣ
rén miàn shòu xīn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human face, beast's heart (idiom); two-faced
(2) malicious and duplicitous
(2) malicious and duplicitous
Bình luận 0
rén miàn shòu xīn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human face, beast's heart (idiom); two-faced
(2) malicious and duplicitous
(2) malicious and duplicitous
Bình luận 0